萌える
もえる「MANH」
Phải lòng, say mê
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Vỡ thành chồi, nảy mầm

Bảng chia động từ của 萌える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 萌える/もえるる |
Quá khứ (た) | 萌えた |
Phủ định (未然) | 萌えない |
Lịch sự (丁寧) | 萌えます |
te (て) | 萌えて |
Khả năng (可能) | 萌えられる |
Thụ động (受身) | 萌えられる |
Sai khiến (使役) | 萌えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 萌えられる |
Điều kiện (条件) | 萌えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 萌えいろ |
Ý chí (意向) | 萌えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 萌えるな |
萌える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 萌える
萌え もえ
tiếng lóng Nhật Bản. Dùng để ám chỉ cảm tình mạnh mẽ với các nhân vật hư cấu
萌え出る もえでる
Đâm chồi, nảy lộc, ra nụ
萌え袖 もえそで
tay áo dài trùm quá nửa bàn tay (ví dụ khi nữ mặc đồ nam)
下萌え したもえ
mầm cây đâm chồi lên mặt đất
萌え豚 もえぶた
cuồng phim hoạt hình, người quá quan tâm đến các nhân vật nữ trong phim hoạt hình và trò chơi điện tử
萌え木 もえぎ
chồi non của cây, mầm non
萌出 ほうしゅつ
sự mọc răng
萌木 もえき
mọc lên