Các từ liên quan tới アウースル・ウトックアンの不運
不運 ふうん
hạn vận
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
運動不足 うんどうぶそく
sự thiếu vận động
不買運動 ふばいうんどう
sự tẩy chay, tẩy chay