不買運動
ふばいうんどう「BẤT MÃI VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Sự tẩy chay, tẩy chay

不買運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不買運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動不足 うんどうぶそく
sự thiếu vận động
不買 ふばい
sự không mua, sự tẩy chay
不随意運動 ふずいいうんどう
sự chuyển động vô ý
不運 ふうん
hạn vận
運動 うんどう
phong trào