運動不足
うんどうぶそく「VẬN ĐỘNG BẤT TÚC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự thiếu vận động
この
頃運動不足
のため
気分
がぱっとしません。
Dạo này, do thiếu vận động nên tôi cảm thấy không được khoẻ. .

運動不足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運動不足
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
不買運動 ふばいうんどう
sự tẩy chay, tẩy chay
不随意運動 ふずいいうんどう
sự chuyển động vô ý
不運 ふうん
hạn vận
不足 ふそく
bất túc
運動 うんどう
phong trào