Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アカシアの夢
アカシア アカシヤ アケイシャ
cây keo; keo (một loại thực vật)
アカシア属 アカシアぞく
chi keo
贋アカシア にせアカシア ニセアカシア
cây dương hòe ( một loại cây thuộc họ Đậu)
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
夢 ゆめ
chiêm bao
真昼の夢 まひるのゆめ
sự mơ mộng, mộng tưởng hão huyền
邯鄲の夢 かんたんのゆめ
giấc mơ hão về giàu có và danh vọng.
一炊の夢 いっすいのゆめ
một trống rỗng mơ