Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アカデミー歌曲賞
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミー賞 アカデミーしょう あかでみーしょう
giải thưởng Oscar; giải Oscar
歌曲 かきょく
bản nhạc
アカデミー アキャデミィ アカデミー
hàn lâm
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.