Các từ liên quan tới アカデミー特別業績賞
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
特別賞 とくべつしょう
giải đặc biệt
業績賞与 ぎょうせきしょうよ
tiền thưởng thực hiện
アカデミー賞 アカデミーしょう あかでみーしょう
giải thưởng Oscar; giải Oscar
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
業績 ぎょうせき
thành tích