Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
賞与 しょうよ
thưởng; giải thưởng; tiền thưởng.
業績 ぎょうせき
thành tích
賞与金 しょうよきん
tiền thưởng
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
好業績 こうぎょうせき
thành tích kinh doanh tốt
賞与する しょうよする
ban thưởng.
団体賞与 だんたいしょうよ
tiền thưởng nhóm
年末賞与 ねんまつしょうよ
year-end bonus, bonus salary given at the end of the year