Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
装飾 そうしょく
những đồ trang trí trên quần áo; trang hoàng; trang trí
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
装飾物 そうしょくぶつ
đồ vật trang trí
装飾花 そうしょくか
hoa trang trí
装飾家 そうしょくか
nhà thiết kế
装飾的 そうしょくてき
để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh
装飾品 そうしょくひん
đồ trang sức.
装飾テープ そうしょくテープ
dải trang trí