Các từ liên quan tới アキレス (化学工業)
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
化学工業 かがくこうぎょう
ngành công nghiệp hóa học
工業化学 こうぎょうかがく
Hóa học công nghiệp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
ガス化学工業 ガスかがくこうぎょう
cung cấp hơi đốt công nghiệp hóa học
工業化 こうぎょうか
công nghiệp hoá
合成化学工業 ごうせいかがくこうぎょう
Công nghiệp hóa học tổng hợp; công nghiệp hợp chất hóa học
石油化学工業 せきゆかがくこうぎょう
ngành công nghiệp hóa dầu