Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アクション対魔忍
対魔士 たいまし
Pháp sư trừ ma, thầy trừ tà
hành động
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
ステップアクション ステップ・アクション
thao tác từng bước
アファーマティブアクション アファーマティブ・アクション
hành động khẳng định
アクションタイプ アクション・タイプ
kiểu hành động
ソーシャルアクション ソーシャル・アクション
social action
アクションペインティング アクション・ペインティング
tranh trừu tượng được tô màu sơn mài