対魔士
たいまし「ĐỐI MA SĨ」
Pháp sư trừ ma, thầy trừ tà

対魔士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対魔士
魔道士 まどうし
thầy phù thủy, pháp sư
魔導騎士 まどうきし
hiệp sĩ phù thủy, hiệp sĩ pháp sư
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
魔 ま
quỷ; ma
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
インクリボン(富士通対応) インクリボン(ふじつうたいおう)
Mực in (tương thích với máy in của fujitsu)