アクチュエータ
アクチュエーター アクチュエター アクチュエタ アクチュエータ
Bộ kích thích; bộ viết-đọc; bộ điều tiết; thiết bị truyền động
☆ Danh từ
Actuator
Access mechanism (e.g. disk)
Thiết bị truyền chuyển động
