静電アクチュエータ
せーでんアクチュエータ
Bộ truyền động điện tĩnh
静電アクチュエータ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 静電アクチュエータ
電磁アクチュエータ でんじアクチュエータ
bộ truyền động điện từ
電動アクチュエータ でんどうアクチュエータ
thiết bị truyền động bằng điện
アクチュエータ アクチュエーター アクチュエター アクチュエタ アクチュエータ
cơ cấu chấp hành (một loại động cơ dùng để di chuyển hoặc điều khiển một cơ cấu hay hệ thống)
静電 せいでん
nhiễm điện
静電プロッタ せいでんプロッタ
máy vẽ loại điện tĩnh
静電場 せいでんば
trường tĩnh điện
静電プリンタ せいでんプリンタ
máy in điện tĩnh
静電マット せいでんマット
tấm lót tĩnh điện