Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電動アクチュエータ
でんどうアクチュエータ
thiết bị truyền động bằng điện
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
電磁アクチュエータ でんじアクチュエータ
bộ truyền động điện từ
静電アクチュエータ せーでんアクチュエータ
bộ truyền động điện tĩnh
アクチュエータ アクチュエーター アクチュエター アクチュエタ アクチュエータ
bộ kích thích; bộ viết-đọc; bộ điều tiết; thiết bị truyền động
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
Đăng nhập để xem giải thích