Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクロス アクロス
qua; ngang qua
ユニバース
vũ trụ; vạn vật; thế giới.
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy
ザ
the
アウト・オブ・ザ・マネー アウト・オブ・ザ・マネー
trạng thái lỗ
オンザロック オン・ザ・ロック
on the rocks