Các từ liên quan tới アクロティリおよびデケリアの空港の一覧
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
ご覧のように ごらんのように
như mọi người nhìn thấy
メビウスの帯 メビウスのおび メービウスのおび
Moebius strip
結びの一番 むすびのいちばん
trận đấu cuối cùng của ngày thi đấu
お忍び おしのび
du lịch ẩn danh
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.