Các từ liên quan tới アグレッシブ級掃海艇
掃海艇 そうかいてい
(hàng hải) tàu quét thủy lôi
アグレッシブ アグレッシヴ アグレシブ アグレシヴ アグレッシブ
hay gây gổ; hung hăng.
掃海 そうかい
quét mìn (tìm kiếm, gỡ mìn hay vật liệu chưa nổ còn sót lại trên biển để đảm bảo an toàn cho tuyến đường)
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê