Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アシドドのペスト
錫ペスト すずペスト
sâu bọ thiếc (dạng biến đổi dị hướng, tự xúc tác của nguyên tố thiếc, gây hư hỏng các vật bằng thiếc ở nhiệt độ thấp)
腺ペスト せんペスト
bệnh dịch hạch
ペスト菌 ペストきん
khuẩn que bệnh dịch (pasteurella pestis)
bệnh dịch hạch
家禽ペスト かきんペスト
dịch chết toi của gà
plague bacillus (pasteurellpestis)
bệnh dịch hạch
dịch chết toi của gà