Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
獅子頭 ししがしら
mặt nạ sư tử
獅子 しし
sư tử.
獅子の座 ししのざ
nơi đức phật ngự
柱頭 ちゅうとう
(kiến trúc) đầu cột; đầu nhụy (hoa)
獅子女 すふぃんくす スフィンクス
nhân sư
獅子唐 ししとう
loại ớt xanh quả dài (vị không cay lắm)
獅子猿 ししざる
lion tamarin
獅子座 ししざ
cung sư tử