Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
獅子座 ししざ
cung sư tử
獅子 しし
sư tử.
獅子座流星群 ししざりゅうせいぐん
mưa sao băng Leonids
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
獅子女 すふぃんくす スフィンクス
nhân sư
獅子唐 ししとう
loại ớt xanh quả dài (vị không cay lắm)
獅子猿 ししざる
lion tamarin
獅子吼 ししく
tiếng gầm của sư tử; đại pháp thuyết