Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
縮重合 ちじみじゅーごー
phản ứng trùng ngưng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
掘り合う 掘り合う
khắc vào
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.