Các từ liên quan tới アジェンダ (企業)
アジェンダ アジェンダ
chương trình nghị sự
企業 きぎょう
doanh nghiệp
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
コモンアジェンダ コモン・アジェンダ
chương trình nghị sự chung (mô hình hợp tác kết hợp chuyên môn và huy động năng lực để giải quyết các thách thức toàn cầu)
企業プラン きぎょうプラン
kế hoạch công ty
フロント企業 フロントきぎょう
công ty bình phong
企業ネットワーク きぎょうネットワーク
mạng doanh nghiệp
企業者 きぎょうしゃ
nhà tư bản công nghiệp