Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アジン精工
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
精密工具 せいみつこうぐ
dụng cụ chuẩn
精密加工 せいみつかこう
gia công chính xác,gia công tinh
人工授精 じんこうじゅせい
sự thụ tinh nhân tạo
人工受精 じんこうじゅせい
sự thụ tinh nhân tạo
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.