Các từ liên quan tới アスガルド 〜歪曲のテスタメント〜
歪曲 わいきょく
sự xuyên tạc
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
testament
歪 いびつ
hình trái xoan; hình bầu dục; méo mó; cong đi; không vuông vắn; bị làm cong
歪力 わいりょく いびつりょく
nhấn mạnh
歪み ひずみ ゆがみ いがみ ゆがみ/ひずみ
ráng sức; sự biến dạng; cong; bóp méo; vênh
歪む ゆがむ いがむ ひずむ
bẻ cong; xuyên tạc; bôi nhọ.
歪度 わいど いびつど
độ lệch; độ nghiêng