アスコルビン酸
アスコルビンさん
Vitamin C, hay axit ascorbic (công thức: C6H8O6)
☆ Danh từ
Ascorbic acid

アスコルビン酸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アスコルビン酸
アスコルビン酸ペルオキシダーゼ アスコルビンさんペルオキシダーゼ
Ascorbate Peroxidase (một loại enzym)
アスコルビン酸欠乏症 アスコルビンさんけつぼうしょう
thiếu axit ascorbic
axit dehydroascorbic (một dạng oxy hóa của axit ascobic)
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic