Các từ liên quan tới アステラス製薬 健やかライフ
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
健やか すこやか
khoẻ mạnh; chắc khoẻ; mạnh mẽ; cường tráng; lành mạnh
製薬 せいやく
hiệu thuốc; sự bào chế thuốc.
健胃薬 けんいやく
thuốc dạ dày
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製薬業 せーやくぎょー
ngành công nghiệp dược phẩm
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
健やかな体 すこやかなからだ
mạnh khoẻ (âm thanh) thân thể