Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アストロ球団
球団 きゅうだん
đội bóng chày chuyên nghiệp
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
球状星団 きゅうじょうせいだん
cụm sao cầu (là một tập hợp có hình cầu với các ngôi sao mà tập hợp này quay quanh tâm thiên hà như là một vệ tinh)
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
団 だん
toán.