Các từ liên quan tới アスベスト関連肺がん
肺がん はいがん はいガン
ung thư phổi
a-mi-ăng
アスベスト関係標識 アスベストかんけいひょうしき
biển báo liên quan đến amiăng
関連 かんれん
sự liên quan; sự liên hệ; sự quan hệ; liên quan; liên hệ; quan hệ
連関 れんかん
kết nối; quan hệ; sự kết nối
医療・介護関連肺炎 いりょー・かいごかんれんはいえん
viêm phổi liên quan đến chăm sóc y tế
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
アスベストセメント アスベスト・セメント
xi măng có chất amiăng.