Các từ liên quan tới アセト酢酸エステル合成
アセト酢酸 アセトさくさん
axit acetoacetic (công thức hóa học là C4H6O3)
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic
メドロキシプロゲステロン酢酸エステル メドロキシプロゲステロンさくさんエステル
medroxyprogesterone acetate, còn được gọi là depot medroxyprogesterone acetate ở dạng tiêm (một loại thuốc nội tiết tố loại proestin)
トレンボロン酢酸エステル トレンボロンさくさんエステル
trenbolone acetate (một loại thuốc steroid androgen và đồng hóa được sử dụng trong thú y)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
アセト乳酸シンターゼ アセトにゅうさんシンターゼ
enzym tổng hợp acetolactate (acetolactate synthase)
リン酸エステル リンさんエステル りんさんエステル
hợp chất cơ phospho (là những hợp chất hữu cơ có chứa liên kết cacbon-phospho)
テストステロンプロピオン酸エステル テストステロンプロピオンさんエステル
testosterone propionate (một steroid đồng hóa giải phóng chậm hơn với thời gian bán hủy ngắn)