Các từ liên quan tới アセニア (客船・2代)
船客 せんきゃく
Khách đi tàu, khách đi thuyền
客船 きゃくせん
tàu du lịch
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
旅客船 りょかくせん りょきゃくせん
tàu chở khách
貨客船 かきゃくせん かかくせん
thuyền vừa chở hàng vừa chở khách.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
代替船 だいたいせん
tàu thay thế.