アソシエーション起動側
アソシエーションきどうがわ
☆ Danh từ
Người khởi xướng liên kết

アソシエーション起動側 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アソシエーション起動側
起動側 きどうがわ
bên khởi động
アソシエーション応答側 アソシエーションおうとうがわ
phía phản hồi liên kết
hiệp hội
起動側応用エンティティ きどうがわおうようエンティティ
thực thể ứng dụng bên khởi động
SDアソシエーション SDアソシエーション
hiệp hội thẻ sd (sda)
起動 きどう
sự khởi động (động cơ, máy tính)
アソシエーションフットボール アソシエーション・フットボール
association football, soccer
起動側CMISEサービス利用者 きどうがわシーエムアイエスイーサービスりようしゃ
người dùng dịch vụ cmise phía khởi động