Các từ liên quan tới アタテュルクのCM (トルコ興業銀行)
興業銀行 こうぎょうぎんこう
Ngân hàng công nghiệp.+ Một tên gọi khác của một CÔNG TY TÀI CHÍNH, chẳng hạn như một tổ chức tạo tín dụng THUÊ MUA.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
銀行業 ぎんこうぎょう
công việc ngân hàng
商業銀行 しょうぎょうぎんこう
ngân hàng thương nghiệp.
銀行業務 ぎんこうぎょうむ
nghiệp vụ ngân hàng
興銀 こうぎん
ngân hàng công nghiệp