Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アタマウスの遺言
遺言 ゆいごん いごん いげん
lời trăng trối; di ngôn
遺言者 ゆいごんしゃ
người làm di chúc, người làm chúc thư, người để di chúc lại
遺言状 ゆいごんじょう
di chúc; chúc thư
遺言書 ゆいごんしょ いごんしょ
lời di chúc, chúc thư, kinh thánh
遺言信託 いごんしんたく
sự ủy thác di chúc
遺言能力 いごんのうりょく
năng lực lập di chúc
遺言証書 いごんしょうしょ ゆいごんしょうしょ
giấy di chúc (theo đúng quy định của pháp luật)
共同遺言 きょうどうゆいごん
di chúc chung; ý chí chung