共同遺言
きょうどうゆいごん「CỘNG ĐỒNG DI NGÔN」
☆ Danh từ
Common will, joint will

共同遺言 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共同遺言
共同宣言 きょうどうせんげん
chắp nối tuyên bố
遺言 ゆいごん いごん いげん
lời trăng trối; di ngôn
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
遺言書 ゆいごんしょ いごんしょ
lời di chúc, chúc thư, kinh thánh
遺言者 ゆいごんしゃ
người làm di chúc, người làm chúc thư, người để di chúc lại
遺言状 ゆいごんじょう
di chúc; chúc thư
共同性 きょうどうせい
sự hợp tác
共同線 きょうどうせん
đường lối của đảng