遺言能力
いごんのうりょく「DI NGÔN NĂNG LỰC」
☆ Danh từ
Năng lực lập di chúc
Khả năng hiểu và kiểm soát được việc lập di chúc

遺言能力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遺言能力
言語能力 げんごのうりょく
khả năng ngôn ngữ, năng lực ngôn ngữ
遺言 ゆいごん いごん いげん
lời trăng trối; di ngôn
能力 のうりょく のうりき
công suất máy
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
遺言書 ゆいごんしょ いごんしょ
lời di chúc, chúc thư, kinh thánh
遺言者 ゆいごんしゃ
người làm di chúc, người làm chúc thư, người để di chúc lại
遺言状 ゆいごんじょう
di chúc; chúc thư
能狂言 のうきょうげん
kịch Nô và kịch Kyogen (Nhật Bản) ; kịch vui Kyogen xen kẽ trong kịch Nô