Các từ liên quan tới アダムス・ファミリー2 アメリカ横断旅行!
専断横行 せんだんおうこう
prevalence of arbitrariness, rife with arbitrary decisions (acting on one's own authority)
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
ADAMS アダムス
tập đoàn tv asahi
横断 おうだん
sự băng qua
行旅 こうりょ
đi du lịch; đi du lịch
旅行 りょこう
lữ hành
横行 おうこう おうぎょう
làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang