Kết quả tra cứu アデノシン二リン酸
Các từ liên quan tới アデノシン二リン酸
アデノシン二リン酸
アデノシンにリンさん アデノシンにりんさん
◆ Adenosine Diphosphate (ADP) (nucleotide, hợp chất hữu cơ, công thức: C10H15N5O10P2)
☆ Danh từ
◆ Adenosine diphosphate, ADP

Đăng nhập để xem giải thích
アデノシンにリンさん アデノシンにりんさん
Đăng nhập để xem giải thích