Kết quả tra cứu アデノシン一リン酸
Các từ liên quan tới アデノシン一リン酸
アデノシン一リン酸
アデノシンいちリンさん アデノシンいちりんさん
◆ Adenosine monophosphate, axit 5'-adenylic (amp) (nucleotide, hợp chất hữu cơ, công thức: c10h14n5o7p)
☆ Danh từ
◆ Adenosine monophosphate (AMP)

Đăng nhập để xem giải thích