Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アトピー性脊髄炎
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
脊髄炎 せきずいえん
viêm tuỷ sống, viêm tuỷ
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
脳脊髄炎 のうせきずいえん
encephalomyelitis
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
脳脊髄膜炎 のうせきずいまくえん
viêm màng não.
脊髄 せきずい
các dây ở xương sống.
急性散在性脳脊髄炎 きゅうせいさんざいせいのうせきずいえん
bệnh viêm não tủy rải rác cấp tính