おんぼう
người thiêu ; người đốt rác, lò hoả táng; lò đốt rác
おんぼろ
sờn; mòn; hư hỏng; xấu; tồi tàn; tiều tuỵ; xuống cấp
おこりんぼう おこりんぼう
người nóng tính, dễ nổi cáu
お上りさん おのぼりさん
Hai lúa,người nông thôn
おぼこい おぼこい
trẻ con, non nớt, xanh
おこぼ
girl's lacquered wooden clogs