Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アドミラル アドミラル
đô đốc
フリゲート
chim chiến; chim frê-gat
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
フリゲート艦 フリゲートかん
tàu frigate
級 きゅう
bực
級位 きゅうい
Cấp vị, cấp độ