Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
段級位制 だんきゅういせい
hệ thống chức vụ theo cấp bậc
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
級 きゅう
bực
各級 かくきゅう
các cấp
B級 ビーきゅう
hạng B