Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アドミラル アドミラル
đô đốc
装甲 そうこう
bọc sắt
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
フリゲート
chim chiến; chim frê-gat
装甲車 そうこうしゃ
xe bọc thép
フリゲート艦 フリゲートかん
tàu frigate
装甲部隊 そうこうぶたい
đoàn bọc sắt
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.