Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
告ぐ つぐ
nói, thông báo
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
ぐにゃぐにゃ ぐにゃぐにゃ
mềm mỏng; mềm yếu; ủy mị; mềm
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
直ぐに すぐに
ngay khi
予告なしに よこくなしに
không thông báo trước
忠告に従う ちゅうこくにしたがう
nghe theo lời khuyên
すぐに