忠告に従う
ちゅうこくにしたがう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Nghe theo lời khuyên

Bảng chia động từ của 忠告に従う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 忠告に従う/ちゅうこくにしたがうう |
Quá khứ (た) | 忠告に従った |
Phủ định (未然) | 忠告に従わない |
Lịch sự (丁寧) | 忠告に従います |
te (て) | 忠告に従って |
Khả năng (可能) | 忠告に従える |
Thụ động (受身) | 忠告に従われる |
Sai khiến (使役) | 忠告に従わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 忠告に従う |
Điều kiện (条件) | 忠告に従えば |
Mệnh lệnh (命令) | 忠告に従え |
Ý chí (意向) | 忠告に従おう |
Cấm chỉ(禁止) | 忠告に従うな |