Các từ liên quan tới アドレス空間配置のランダム化
アドレス空間 アドレスくうかん
không gian địa chỉ, vùng địa chỉ
空アドレス くうアドレス
địa chỉ rỗng
仮想アドレス空間 かそうアドレスくうかん
không gian địa chỉ ảo
再配置可能アドレス さいはいちかのうアドレス
địa chỉ đã chuyển đi
空間勾配 くうかんこうばい
tốc độ thay đổi cường độ từ trường (mật độ từ thông) trong từ trường tĩnh
間接アドレス かんせつアドレス
địa chỉ gián tiếp
装置空間 そうちくうかん
không gian thiết bị
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.