間接アドレス
かんせつアドレス
☆ Danh từ
Địa chỉ gián tiếp

間接アドレス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間接アドレス
直接アドレス ちょくせつアドレス
địa chỉ riêng
アドレス空間 アドレスくうかん
không gian địa chỉ, vùng địa chỉ
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
間接 かんせつ
gián tiếp; sự gián tiếp
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
サブネットワーク接続点アドレス サブネットワークせつぞくてんアドレス
địa chỉ mạng con
仮想アドレス空間 かそうアドレスくうかん
không gian địa chỉ ảo
アドレス アドゥレッス アドレス
địa chỉ