Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
間接アドレス
かんせつアドレス
địa chỉ gián tiếp
直接アドレス ちょくせつアドレス
địa chỉ riêng
アドレス空間 アドレスくうかん
không gian địa chỉ, vùng địa chỉ
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
アドレス アドゥレッス アドレス
địa chỉ
間接 かんせつ
gián tiếp; sự gián tiếp
サブネットワーク接続点アドレス サブネットワークせつぞくてんアドレス
địa chỉ mạng con
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
仮想アドレス空間 かそうアドレスくうかん
không gian địa chỉ ảo
Đăng nhập để xem giải thích