装置空間
そうちくうかん「TRANG TRÍ KHÔNG GIAN」
☆ Danh từ
Không gian thiết bị

装置空間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 装置空間
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
中間装置 ちゅうかんそうち
thiết bị trung gian
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
チャネル間結合装置 チャネルかんけつごうそうち
bộ điều hợp kênh nối kênh
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
空間 くうかん くう かん
không gian
間欠的加圧装置 かんけつてきかあつそーち
máy bơm hơi áp lực ngắt quãng (intermittent pneumatic compression-ipc)