Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アドレス管理
アドレスかんり
quản lý địa chỉ
全域アドレス管理 ぜんいきアドレスかんり
quản lý địa chỉ toàn cục
局所アドレス管理 きょくしょアドレスかんり
quản trị địa chỉ cục bộ
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
物理アドレス ぶつりアドレス
địa chỉ vật lý
論理アドレス ろんりアドレス
địa chỉ lôgic
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
Đăng nhập để xem giải thích