アドレス管理
アドレスかんり
☆ Danh từ
Quản lý địa chỉ

アドレス管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アドレス管理
局所アドレス管理 きょくしょアドレスかんり
quản trị địa chỉ cục bộ
全域アドレス管理 ぜんいきアドレスかんり
quản lý địa chỉ toàn cục
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
物理アドレス ぶつりアドレス
địa chỉ vật lý
論理アドレス ろんりアドレス
địa chỉ lôgic